• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự say rượu===== =====Chứng nghiện rượu===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Intkxication, ins...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">drʌŋkənis</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:43, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /drʌŋkənis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự say rượu
    Chứng nghiện rượu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Intkxication, insobriety, intemperance, sottishness,bibulousness, inebriety, crapulence( crapulousness, tipsiness,ebriety; dipsomania, alcoholism, ebriosity; Colloq boozing,Slang hitting the bottle or US the sauce: Only a psychiatristcould help cure his drunkenness.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X