• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kẻ phá hoại các công trình văn hoá (do ác tâm hoặc ngu dốt)===== ==Từ điển Oxford== ===N. & adj.=== =====N.=====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'vændl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:43, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'vændl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ phá hoại các công trình văn hoá (do ác tâm hoặc ngu dốt)

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A person who wilfully or maliciously destroysor damages property.
    (Vandal) a member of a Germanic peoplethat ravaged Gaul, Spain, N. Africa, and Rome in the 4th-5thc., destroying many books and works of art.
    Adj. of orrelating to the Vandals.
    Vandalic adj. (in sense 2 of n.).[L Vandalus f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • vandal : National Weather Service
    • vandal : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X