• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quan điểm, lập trường===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Viewpoint, point of view, vantage point,...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'stændpɔint</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:02, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'stændpɔint/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quan điểm, lập trường

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Viewpoint, point of view, vantage point, perspective,position, angle, view: From the standpoint of mice, cats do notmake good pets.

    Oxford

    N.

    The position from which a thing is viewed.
    A mentalattitude.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X