• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đoạn thơ, khổ thơ===== =====Xtăngxơ, thơ tứ tuyệt===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'stænzə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:10, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'stænzə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đoạn thơ, khổ thơ
    Xtăngxơ, thơ tứ tuyệt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    buồng
    phòng

    Oxford

    N.

    The basic metrical unit in a poem or verse consisting of arecurring group of lines (often four lines and usu. not morethan twelve) which may or may not rhyme.
    A group of fourlines in some Greek and Latin metres.
    Stanzad adj. (alsostanzaed) (also in comb.). stanzaic adj. [It., =standing-place, chamber, stanza, ult. f. L stare stand]

    Tham khảo chung

    • stanza : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X