• (Khác biệt giữa các bản)
    n (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ - đóng góp từ Icosahedron tại CĐ Kythuatđóng góp từ Icosahedron tại CĐ Kinhte)
    Dòng 28: Dòng 28:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=icosahedron icosahedron] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=icosahedron icosahedron] : National Weather Service
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    16:27, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /,aikəsə'hedrən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) khối hai mươi mặt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khối hai mươi mặt

    Oxford

    N.

    A solid figure with twenty faces.
    Icosahedral adj. [LLicosahedrum f. Gk eikosaedron f. eikosi twenty + -HEDRON]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X