• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bốn mươi tuổi===== ===Danh từ=== =====Người bốn mươi tuổi===== ==Từ điển Oxford== ===N. & adj.=== =====N. a p...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,kwɔdrədʒi'neəriən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:53, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /,kwɔdrədʒi'neəriən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bốn mươi tuổi

    Danh từ

    Người bốn mươi tuổi

    Oxford

    N. & adj.

    N. a person from 40 to 49 years old.
    Adj. ofthis age. [LL quadragenarius f. quadrageni distrib. ofquadraginta forty]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X