• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác bivalent ===Tính từ=== =====(hoá học) có hoá trị hai===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,dai'veilənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:25, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /,dai'veilənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác bivalent

    Tính từ

    (hoá học) có hoá trị hai

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hóa trị hai

    Oxford

    Adj.

    Chem.
    Having a valency of two; bivalent.
    Having twovalencies.
    Divalency n. [DI-(1) + valent- part. stem (asVALENCY)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X