• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác phylogeny ===Danh từ=== =====(sinh vật học) sự phát sinh loài===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,failɔ'dʒineisis</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:24, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /,failɔ'dʒineisis/

    Thông dụng

    Cách viết khác phylogeny

    Danh từ

    (sinh vật học) sự phát sinh loài

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    phát triển chủng loại

    Oxford

    N.

    (also phylogeny) 1 the evolutionary development of anorganism or groups of organisms.
    A history of this.
    Phylogenetic adj. phylogenic adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X