• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán===== ::an assertive manner ::thái độ quả quyết ==T...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'sə:tiv</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:33, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /ə'sə:tiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán
    an assertive manner
    thái độ quả quyết

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Declaratory, affirmative, asseverative; definite, certain,sure, positive, firm, emphatic, bold, aggressive, confident,insistent; dogmatic, doctrinaire, domineering, opinionated,peremptory, Colloq bossy, pushy: Harold won't obey unless hismother adopts an assertive tone with him.

    Oxford

    Adj.

    Tending to assert oneself; forthright, positive.
    Dogmatic.
    Assertively adv. assertiveness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X