• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) bệnh hen===== =====Mắc bệnh hen===== =====Để chữa bệnh hen===== ===Danh từ=== =====Người mắc bệnh h...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">æs'mætik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:52, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /æs'mætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) bệnh hen
    Mắc bệnh hen
    Để chữa bệnh hen

    Danh từ

    Người mắc bệnh hen

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    dust asthma hen do bụi

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. relating to or suffering from asthma.
    N. aperson suffering from asthma.
    Asthmatically adv. [Lasthmaticus f. Gk asthmatikos (as ASTHMA, -IC)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X