• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ngạc nhiên===== ::to be filled (struck) with astonishment ::hết sức ngạc nhiên ==Từ điển ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əs'tɔniʃmənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:04, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /əs'tɔniʃmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngạc nhiên
    to be filled (struck) with astonishment
    hết sức ngạc nhiên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Amazement, surprise, shock, stupefaction, wonder,wonderment: I'll never forget that look of astonishment on hisface when he learned he had won.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X