• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ số nhiều=== =====Công-phét-ti, hoa giấy (ném trong đám cưới, hội hè)===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ng...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kən'feti:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:14, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /kən'feti:/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Công-phét-ti, hoa giấy (ném trong đám cưới, hội hè)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kim tuyến

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    nhiễu điểm

    Oxford

    N.

    Small bits of coloured paper thrown by wedding guests at thebride and groom. [It., = sweetmeats f. L (as comfit)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X