-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn===== =====Điều vô lý; điều ngớ ngẩn===== =====That's quite an absurdity!...)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">əb'sə:diti</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===17:23, ngày 8 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Folly, silliness, ridiculousness, foolishness,ludicrousness, nonsense, senselessness, meaninglessness,illogicality, irrationality, unreasonableness, incongruity,stupidity, Colloq craziness, nuttiness , Chiefly Brit daftness:Many comics rely on absurdity rather than cleverness for humour.2 paradox, self-contradiction, error, fallacy: No one can abidethe man's pretentiousness and other absurdities.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
