• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Rượu vang đỏ buôcgônhơ===== =====Màu đỏ tía===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -ies) 1 a the wine (usu. ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bə:gəndi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:14, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'bə:gəndi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rượu vang đỏ buôcgônhơ
    Màu đỏ tía

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a the wine (usu. red) of Burgundy in E.France. b a similar wine from another place.
    The red colourof Burgundy wine.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X