• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Việc chôn cất, việc mai táng===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Interment, funeral, entombment, o...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'beriəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:18, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'beriəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc chôn cất, việc mai táng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Interment, funeral, entombment, obsequies, sepulture: Hissix ex-wives attended the burial.

    Oxford

    N.

    A the burying of a dead body. b a funeral.
    Archaeol. agrave or its remains.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X