-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== Cách viết khác expediential =====Có lợi, thiết thực; thích hợp===== ::to do [[whatev...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">iks'pi:djənt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 02:36, ngày 9 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Suitable, appropriate, fitting, fit, befitting, proper,apropos, right, correct, meet, pertinent, applicable, practical,pragmatic, worthwhile, politic: To cross the river, a bridgewould prove expedient.
Tham khảo chung
- expedient : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ