• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vải bao bì===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bao tải===== == Từ điển Kỹ thuật chung...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bə:læp</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:12, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'bə:læp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải bao bì

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bao tải

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vải không thấm nước
    vải thô
    vải bạt

    Oxford

    N.

    Coarse canvas esp. of jute used for sacking etc.
    Asimilar lighter material for use in dressmaking or furnishing.[17th c.: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X