• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lực lưỡng, vạm vỡ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lực lưỡng===== ==Từ ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bə:li</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:31, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /bə:li/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lực lưỡng, vạm vỡ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lực lưỡng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Stout, sturdy, corpulent, large, big, hefty, stocky,thickset, brawny, chunky, heavy, beefy, muscular, strong,strapping, rugged, tough, Colloq husky: Two rather burlygentlemen were called in to help me out of the place.

    Oxford

    Adj.

    (burlier, burliest) of stout sturdy build; big and strong.
    Burliness n. [ME borli prob. f. an OE form = 'fit for thebower' (BOWER(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X