• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái để độn coocxê===== ===Ngoại động từ=== =====Chuẩn bị sẵn sàng===== ===Nội động từ=== =====Chơi nh...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bʌsk</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:51, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /bʌsk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái để độn coocxê

    Ngoại động từ

    Chuẩn bị sẵn sàng

    Nội động từ

    Chơi nhạc ngoài đường hay ở các tiệm để kiếm sống

    Oxford

    V.intr.

    Perform (esp. music) for voluntary donations, usu. inthe street or in subways.
    Busker n. busking n. [busk peddleetc. (perh. f. obs. F busquer seek)]

    Tham khảo chung

    • busk : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X