• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .candelabra=== ::,k“ndi'l:br”mz ::k“ndi'l:br”mz =====Cây đèn nến; chúc đài===== =====Cột đèn (trư...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,kændi'la:brəm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:27, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /,kændi'la:brəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .candelabra

    ,k“ndi'l:br”mz
    k“ndi'l:br”mz
    Cây đèn nến; chúc đài
    Cột đèn (trước các dinh thự, lâu đài)

    Oxford

    N.

    (also candelabra) (pl. candelabra, US candelabrums,candelabras) a large branched candlestick or lamp-holder.
    Candelabrum tree a tropical E. African tree, Euphorbiacandelabrum, with foliage shaped like a candelabrum. [L f.candela CANDLE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X