• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nhại (sự bắt chước ai một cách hài hước)===== =====Bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ===== =====(thể dục,...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'teik'ɔ:f</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:35, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'teik'ɔ:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhại (sự bắt chước ai một cách hài hước)
    Bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ
    (thể dục,thể thao) đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để nhảy
    (hàng không) sự cất cánh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự loại bỏ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Flight, flying, taking off, departure, leaving, going;launch, lift-off: The take-off was delayed by bad weather.
    Satire, lampoon, caricature, mockery, parody, travesty,burlesque, imitation, Colloq spoof, Brit send-up: The annualstudents' entertainment was as usual a take-off of the teachers.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X