• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kændl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:38, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'kændl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây nến

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nến

    Giải thích VN: Đơn vị đo độ sáng của đèn hoặc các nguồn phát sáng.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    soi (trứng)

    Nguồn khác

    • candle : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A cylinder or block of wax or tallow with acentral wick, for giving light when burning.
    = CANDLEPOWER.
    V.tr. test (an egg) for freshness by holding it to the light.
    Cannot hold a candle to cannot be compared with; is muchinferior to. not worth the candle not justifying the cost ortrouble.
    Candler n. [OE candel f. L candela f. candereshine]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X