• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực===== =====Sự vô tư, sự không thiên vị===== ==Từ điển đồng...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kændə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:44, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'kændə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực
    Sự vô tư, sự không thiên vị

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Openness, frankness, ingenuousness, simplicity, na‹vety,outspokenness, unreservedness, forthrightness, honesty,sincerity, directness, straightforwardness, unequivocalness: Iadmire her candour, but the truth sometimes hurts.
    Impartiality, fairness, justice, objectivity, open-mindedness:In criticism candour is as rare as bigotry is frequent.

    Oxford

    N.

    (US candor) candid behaviour or action; frankness. [Fcandeur or L candor whiteness]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X