• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cẩn thận, dè dặt, thận trọng (nhất là trong vấn đề tiền nong)===== =====Khôn ngoan, từng trải, lõi đời=...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kæni</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:36, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'kæni/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cẩn thận, dè dặt, thận trọng (nhất là trong vấn đề tiền nong)
    Khôn ngoan, từng trải, lõi đời
    a canny Scot's answer
    câu trả lời nước đôi

    Oxford

    Adj.

    (cannier, canniest) 1 a shrewd, worldly-wise. b thrifty.c circumspect.
    Sly, drily humorous.
    Sc. & N.Engl.pleasant, agreeable.
    Cannily adv. canniness n. [CAN(1) (insense 'know') + -Y(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X