-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Khó tính, hay gắt gỏng===== =====Hay gây gỗ, thích cãi nhau===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kən'tæɳkərəs</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==11:22, ngày 9 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Ill-natured, quarrelsome, perverse, cross, choleric,cross-grained, crabby, curmudgeonly, crusty, grumpy, surly,irascible, snappish, bad-tempered, ill-tempered, bearish,bilious, peevish, testy, irritable, touchy, disagreeable,tetchy, contrary, Colloq crotchety, grouchy, US cranky: Simonused to be so friendly, but he's become a cantankerous oldcodger.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ