• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Khó tính, hay gắt gỏng===== =====Hay gây gỗ, thích cãi nhau===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kən'tæɳkərəs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:22, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /kən'tæɳkərəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khó tính, hay gắt gỏng
    Hay gây gỗ, thích cãi nhau

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Ill-natured, quarrelsome, perverse, cross, choleric,cross-grained, crabby, curmudgeonly, crusty, grumpy, surly,irascible, snappish, bad-tempered, ill-tempered, bearish,bilious, peevish, testy, irritable, touchy, disagreeable,tetchy, contrary, Colloq crotchety, grouchy, US cranky: Simonused to be so friendly, but he's become a cantankerous oldcodger.

    Oxford

    Adj.

    Bad-tempered, quarrelsome.
    Cantankerously adv.cantankerousness n. [perh. f. Ir. cant outbidding + rancorous]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X