Sự sai lầm; điều sai lầm, thuyết sai lầm, điều tin tưởng sai lầm, ý nghĩ sai lầm
Sự nói dối, sự lừa dối; lời nói dối
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự sai
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Lie, fib, prevarication, untruth, fabrication, misstatement,fiction, (fairy) tale, story, distortion, Colloq cock-and-bullstory, Slang Brit load of codswallop: That was a completefalsehood about the goings-on in the attic, wasn't it?
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn