• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Mặc cho (bộ đồ đặc biệt...); trang bị cho===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====(US accouter) (usu. ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'ku:tə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    18:44, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /ə'ku:tə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mặc cho (bộ đồ đặc biệt...); trang bị cho

    Oxford

    V.tr.

    (US accouter) (usu. as accoutred adj.) attire, equip,esp. with a special costume. [F accoutrer f. OF acoustrer (asA-(3), cousture sewing: cf. SUTURE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X