• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thất thường, đồng bóng===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Whimsical, erratic, flighty, fickle...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kə'pri∫əs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:55, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /kə'pri∫əs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thất thường, đồng bóng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Whimsical, erratic, flighty, fickle, mercurial, unsteady,variable, unstable, wayward, unpredictable, undependable,changeable, impulsive, crotchety, quirky, unreliable,inconstant, fanciful, wanton: His decisions are capricious andnot based on sound judgement. The weather in March iscapricious: as Mark Twain said, if you dont like it, just waitfive minutes.

    Oxford

    Adj.

    Guided by or given to caprice.
    Irregular,unpredictable.
    Capriciously adv. capriciousness n. [Fcapricieux f. It. CAPRICCIOSO]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X