-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thất thường, đồng bóng===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Whimsical, erratic, flighty, fickle...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kə'pri∫əs</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==02:55, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Whimsical, erratic, flighty, fickle, mercurial, unsteady,variable, unstable, wayward, unpredictable, undependable,changeable, impulsive, crotchety, quirky, unreliable,inconstant, fanciful, wanton: His decisions are capricious andnot based on sound judgement. The weather in March iscapricious: as Mark Twain said, if you dont like it, just waitfive minutes.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ