-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">seilə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==04:55, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Seaman, seafarer, seafaring man or woman, seagoing man orwoman, mariner, (old) salt, sea dog, bluejacket, shellback,yachtsman, yachtswoman, boatman, boatwoman, deck-hand, captain,skipper, Literary Jack Tar, Colloq tar, Naval US swab, swabbie,gob: When she said she had married a sailor I didn't know shemeant that he had a 100-foot yacht.
Oxford
Tham khảo chung
- sailor : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ