-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đau khổ (về thể xác, tinh thần); sự dày vò, sự dằn vặt; nỗi đau khổ, nỗi d...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'tɔ:mənt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==11:08, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Torture, abuse, maltreat, mistreat, distress, agonize,excruciate, crucify, harrow, rack, pain: Hunger tormented hisweary body.
Worry, trouble, plague, annoy, bedevil, vex,harry, badger, hector, harass, pester, nag, persecute, needle,nettle, irk, irritate, bother, torture, afflict, Brit chivvy orchivy or chevy: I was tormented by the suspicion that somethingwas wrong.
Tham khảo chung
- torment : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
