• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====dấu tay===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngà...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fiɳgəprint</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:42, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'fiɳgəprint/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    dấu tay

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    dấu lăn ngón

    Oxford

    N. & v.

    N.
    An impression made on a surface by thefingertips, esp. as used for identifying individuals.
    Adistinctive characteristic.
    V.tr. record the fingerprints of(a person).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X