• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người Đan-mạch===== =====Chó Đan-mạch (một giống chó lông ngắn, rất khoẻ)===== ==Từ điển Oxford== ===N.===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dein</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:48, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /dein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người Đan-mạch
    Chó Đan-mạch (một giống chó lông ngắn, rất khoẻ)

    Oxford

    N.

    A native or national of Denmark.
    Hist. a Viking invaderof England in the 9th-11th c.
    This breed. [ME f. ON Danir (pl.),LL Dani]

    Tham khảo chung

    • dane : National Weather Service
    • dane : Corporateinformation
    • dane : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X