• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(như) whim===== =====Tính tình bất thường, tính đồng bóng===== =====Tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị=====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">whimsy</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:34, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /whimsy/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) whim
    Tính tình bất thường, tính đồng bóng
    Tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị

    Oxford

    N.

    (also whimsey) (pl. -ies or -eys) 1 a whim; a capriciousnotion or fancy.
    Capricious or quaint humour. [rel. toWHIM-WHAM: cf. flimsy]

    Tham khảo chung

    • whimsy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X