• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác hippy ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh niên lập dị chống lại những qui ước xã hội, híp pi===== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'hipi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:01, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'hipi/

    Thông dụng

    Cách viết khác hippy

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh niên lập dị chống lại những qui ước xã hội, híp pi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Bohemian, Old-fashioned drop-out, beatnik, beat, longhair,flower child or person, hipster: A few hippies were playingtheir guitars at the street corner.

    Oxford

    N.

    (also hippy) (pl. -ies) colloq.
    (esp. in the 1960s) aperson of unconventional appearance, typically with long hair,jeans, beads, etc., often associated with hallucinogenic drugsand a rejection of conventional values.
    = HIPSTER(2).[HIP(3)]

    Tham khảo chung

    • hippie : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X