• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'terifai</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:47, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'terifai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho khiếp sợ, làm kinh hãi
    to terrified his children with ghost stories
    làm cho con cái anh ta khiếp sợ bằng những chuyện ma

    Hình Thái Từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Alarm, frighten, scare, terrorize, shock, make one's fleshcrawl or creep, horrify, make one's blood run cold, make one'shair stand on end, stun, paralyse, petrify: Are you trying toterrify the child with those horror stories?

    Oxford

    V.tr.

    (-ies, -ied) fill with terror; frighten severely(terrified them into submission; is terrified of dogs).
    Terrifier n. terrifyingly adv. [L terrificare (as TERRIFIC)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X