-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự hít vào, sự thở vào===== =====Sự truyền cảm===== =====Sự cảm hứng===== ::[[poeti...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">,inspə'reiʃn</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==14:43, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Awakening, arousal, stimulus, revelation, impulse,feeling, afflatus, enlightenment, insight, spur, incitement,incentive; spirit, energy, ‚lan, passion, ardour, zeal,enthusiasm, vigour, gusto, ebullience, sparkle: Herextraordinary eyes gave me the inspiration I needed and Ifinished writing the song in an hour. 2 influence, stimulus,stimulation, encouragement, provocation, suggestion, guide,education: Kitchener's life was an inspiration to many a careersoldier.
Oxford
Tham khảo chung
- inspiration : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ