• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hộp thuốc màu, hộp thuốc vẽ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hộp sơn===== =...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">peintbɔks</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:29, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /peintbɔks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hộp thuốc màu, hộp thuốc vẽ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hộp sơn
    hộp vẽ

    Oxford

    N.

    A box holding dry paints for painting pictures.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X