• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Ký (tên) vào; đóng (dấu) vào===== =====Đắp (thuốc), dán (cao...); cho uống (thuốc...)===== ==Từ điể...)
    So với sau →

    16:32, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ký (tên) vào; đóng (dấu) vào
    Đắp (thuốc), dán (cao...); cho uống (thuốc...)

    Oxford

    V.tr.

    (adhibited, adhibiting) 1 affix.
    Apply or administer(a remedy).
    Adhibition n. [L adhibere adhibit- (as AD-,habere have)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X