-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hợp với khuôn phép===== =====Đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh===== =====Lịch sự, tao...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'di:snt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 01:27, ngày 13 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Becoming, suitable, appropriate, proper, seemly,fitting: Despite the life she led, the woman should have adecent burial.
Seemly, decorous, tasteful, dignified,mannerly, nice, clean, respectable, polite, modest, presentable,acceptable: Hereafter, you will use only decent language whenspeaking to me! 3 adequate, acceptable, passable, fair,competent, mediocre, middling, fair to middling, moderate,respectable, not bad, ordinary, so so, not outstanding,unimpressive, average, neither here nor there, all right,reasonable, tolerable, satisfactory, good enough, Colloq OK orokay: Sales in the first quarter were decent but hardlyoutstanding.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ