• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thực tế, thực tại===== =====( số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế===== =====(nghệ thuật...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,ækt∫u'æləti</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:06, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /,ækt∫u'æləti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thực tế, thực tại
    ( số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế
    (nghệ thuật) hiện thực

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thực tế

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 reality; what is the case.
    (in pl.)existing conditions. [ME f. OF actualit‚ entity or med.Lactualitas (as ACTUAL)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X