• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người suy nghĩ===== =====Nhà tư tưởng===== ::a great thinker ::một nhà tư tưởng vĩ đại ==Từ điển...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'θiŋkə(r)</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:51, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /'θiŋkə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người suy nghĩ
    Nhà tư tưởng
    a great thinker
    một nhà tư tưởng vĩ đại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Sage, wise man, savant, Nestor, Solomon, pundit, mastermind,philosopher, scholar, learned person, mentor, expert: She hasbeen looked on as one of the great thinkers of her time.

    Oxford

    N.

    A person who thinks, esp. in a specified way (an originalthinker).
    A person with a skilled or powerful mind.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X