• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thôi miên, sự làm mê===== =====Sự mê hoặc, sự quyến rũ===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,fæsi'neiʃn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    12:56, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /,fæsi'neiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thôi miên, sự làm mê
    Sự mê hoặc, sự quyến rũ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Enchantment, sorcery, magic, attractiveness, attraction,draw, pull, (animal) magnetism, charm, allure, captivation,influence, witchcraft, entrancement: Blondes always held astrange fascination for him.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X