• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có vết, lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...)===== =====Bị làm nhơ, bị ố bẩn===== ==Từ điển Oxford== ===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">spɒt.ɪd</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    13:49, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /spɒt.ɪd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có vết, lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...)
    Bị làm nhơ, bị ố bẩn

    Oxford

    Adj.

    Marked or decorated with spots.
    Spotted dick (or dog) 1Brit. a suet pudding containing currants.
    A Dalmatian dog.spotted fever 1 cerebrospinal meningitis.
    Typhus.
    Spottedness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X