• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Như interne===== ===Ngoại động từ=== ::in't”:n ::nhốt, giam giữ ===Nội động từ=== =====Là bác sĩ thực t...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in't3:n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    17:55, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /in't3:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như interne

    Ngoại động từ

    in't”:n
    nhốt, giam giữ

    Nội động từ

    Là bác sĩ thực tập nội trú

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    nội trú

    Oxford

    N. & v.

    N. (also interne) US a recent graduate or advancedstudent living in a hospital and acting as an assistantphysician or surgeon.
    V.
    Tr. confine; oblige (a prisoner,alien, etc.) to reside within prescribed limits.
    Intr. USserve as an intern.
    Internment n. internship n. [F internef. L internus internal]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X