-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(→/'''<font color="red">æs.et</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">æs.et</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'æset</font>'''/=====<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==11:57, ngày 14 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Also, assets. property, resources, possessions, holdings,effects, capital, means, valuables, money, wealth: We have topay a tax on the company's assets. Her only liquid asset wassome shares in the Suez Canal Company. 2 talent, strength,advantage, resource, benefit: His main asset is that he speaksfluent Japanese.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ