-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái xiên (nướng thịt trong lò quay)===== =====Mũi đất (nhô ra biển)===== =====Bờ ngầm...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">spit</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==14:04, ngày 14 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Expectorate; dribble, salivate, drool, slaver, sputter,splutter; discharge, spew (forth), eject: Spitting isforbidden. Don't you hate people who spit when they talk? Thevolcano spat huge boulders into the sky. 2 spitting image orspit and image. twin, duplicate, clone, image, counterpart,likeness, copy: She is the spitting image of her mother.
Spittle, saliva, drool, Technical sputum: A largegobbet of spit clung to his beard.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ