• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lời trách, lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiền===== =====Mối bất bình===== ==Từ điển đồng nghĩa Ti...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈgrivəns</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:08, ngày 14 tháng 6 năm 2008

    /ˈgrivəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời trách, lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiền
    Mối bất bình

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Wrong, ill, injustice, disservice, unfairness, injury,damage, harm, outrage, affront, indignity, hardship, calamity:I had to listen to details of every grievance she had eversuffered.
    Complaint, objection, charge, plaint, allegation,grudge, Colloq gripe, bone to pick, Brit crow to pluck, Slangbeef: Please register all your grievances at the office nextdoor.

    Oxford

    N.

    A real or fancied cause for complaint. [ME, = injury, f. OFgrevance (as GRIEF)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X