• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bạn thân===== ==Từ điển Oxford== ===N. & v.=== =====Esp. US colloq.===== =====N. ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bʌdi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    18:45, ngày 14 tháng 6 năm 2008

    /'bʌdi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bạn thân

    Oxford

    N. & v.

    Esp. US colloq.
    N. (pl. -ies) (often as a form ofaddress) a close friend or mate.
    V.intr. (-ies, -ied) (oftenfoll. by up) become friendly. [perh. corrupt. of brother, orvar. of BUTTY(1)]

    Tham khảo chung

    • buddy : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X