-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Trông nom, quản lý; cai quản, cai trị===== ::to administer the affairs ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ædˈmɪnəstər</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->15:44, ngày 15 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Administrate, manage, control, run, direct, conduct,superintend, supervise, oversee: The president said that shehad administered the department well during her year as itshead. 2 execute, carry on, carry out; apply, implement,prosecute: It is the responsibility of the police to administerthe law, not to make it. 3 dispense, supply, furnish, give(out), provide (with), mete out, distribute, deliver, deal, handout: Doctors sometimes administer drugs that have side effects.
Oxford
Tham khảo chung
- administer : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ