• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Trông nom, quản lý; cai quản, cai trị===== ::to administer the affairs ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ædˈmɪnəstər</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    15:44, ngày 15 tháng 6 năm 2008

    /ædˈmɪnəstər/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trông nom, quản lý; cai quản, cai trị
    to administer the affairs of the state
    quản lý công việc nhà nước
    Thi hành, thực hiện
    to administer justice
    thi hành công lý
    Làm lễ (tuyên thệ) cho (ai) tuyên thệ
    to administer an oath to someone
    cho ai tuyên thệ
    to administer no end of remedies
    cho uống đủ thứ thuốc
    Đánh, giáng cho (đòn...)
    to administer a blow
    giáng cho một đòn
    Phân phát, phân phối
    to administer relief among the poor
    phân phát cứu tế cho người nghèo
    Cung cấp, cung ứng

    Nội động từ

    Trông nom, quản lý; cai quản, cai trị
    Cung cấp, góp phần vào
    to administer to someone's comfort
    góp phần trợ cấp làm cho cuộc sống của ai được an nhàn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Administrate, manage, control, run, direct, conduct,superintend, supervise, oversee: The president said that shehad administered the department well during her year as itshead. 2 execute, carry on, carry out; apply, implement,prosecute: It is the responsibility of the police to administerthe law, not to make it. 3 dispense, supply, furnish, give(out), provide (with), mete out, distribute, deliver, deal, handout: Doctors sometimes administer drugs that have side effects.

    Oxford

    V.

    Tr. attend to the running of (business affairs etc.);manage.
    Tr. a be responsible for the implementation of (thelaw, justice, punishment, etc.). b Eccl. give out, or performthe rites of (a sacrament). c (usu. foll. by to) direct thetaking of (an oath).
    Tr. a provide, apply (a remedy). bgive, deliver (a rebuke).
    Intr. act as administrator.
    Administrable adj. [ME f. OF aministrer f. L administrare (asAD-, MINISTER)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X