• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) Salixin===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====salixin===== ==Từ điển ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sælisin</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    16:52, ngày 15 tháng 6 năm 2008

    /'sælisin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Salixin

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    salixin

    Oxford

    N.

    (also salicine) a bitter crystalline glucoside withanalgesic properties, obtained from poplar and willow bark. [Fsalicine f. L salix -icis willow]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X